--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch cầu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Leucocyte
bệnh bạch cầu
Leukaemia
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
bạch cầu
:
Leucocytebệnh bạch cầuLeukaemia
+
disjointedness
:
sự thiếu trật tự, thiếu tính mạch lạc
+
enraged
:
điên tiết lên, giận điên lên, nổi khùng
+
andean
:
liên quan tới dãy núi Andes và cư dân ở đó
+
bagman
:
người đi chào hàng