--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch cầu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Leucocyte
bệnh bạch cầu
Leukaemia
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
bạch cầu
:
Leucocytebệnh bạch cầuLeukaemia
+
ăn ở
:
to be accommodated, to be housedchỗ ăn ở, nơi ăn chốn ởaccommodation, housingcần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèomore housing is needed for poor peoplecó chỗ ăn ở tồi tànto be poorly housedđiều kiện ăn ở tồi tànpoor housing conditionsnhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
+
thính giác
:
hearing
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right
+
fibroid
:
dạng sợi, dạng xơ